Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số STAR8000E
•Màn hình màu TFT 12 inch độ phân giải cao
•Nút bấm đo huyết áp và cổng NIBP với thiết kế chống bụi
•Hỗ trợ kết nối gọi y tá
•Đáp ứng đầy đủ các nhu cầu theo dõi thông thường
An toàn
ISO 13485: phê chuẩn năm 2003, đóng dấu CE theo MDD93/42/EEC
Kích thước và trọng lượng
Kích thước: 320mm×170mm×280mm
Trọng lượng: 6kg
Môi trường hoạt động
Nguồn điện: AC 100-250V, 50/60Hz
Nhiệt độ: 0-40℃
Độ ẩm: 14-85%
Đối tượng bệnh nhân
Người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh
* Thông số kĩ thuật
Hiển thị: Màn hình màu TFT 12.1 inch độ phân giải 800×600
Theo dõi: 5 dạng sóng
Tốc độ quét: 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
Chỉ báo: Đèn báo nguồn điện
Đèn báo pin
Đèn báo hiệu
Âm thanh báo động và tiếng beep QRS
Pin: Ắc-qui xạc
Sử dụng liên tục 5 giờ
Thời gian lưu trữ xu hướng: 1~96 giờ
Báo động: Người dùng có thể điều chỉnh giới hạn cao và thấp của báo động
Mạng: Kết nối với hệ thống theo dõi trung tâm
Bộ phận in: tích hợp, in nhiệt, 2 sóng, cỡ giấy: 50mm
Chế độ in: Bằng tay, khi có báo động, in trong khoảng thời gian xác định
Tốc độ in: 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
Các thông số theo dõi bệnh nhân
1/ ECG
Đạo trình: 5 đạo trình và 3 đạo trình
5 điện cực: RA;LA;RL;LL;V hoặc R;L;N;F;C
3 điện cực: RA;LA;LL hoặc R;L;F
Sóng ECG: 2 kênh
Tăng ích: ×1/4, ×1/2, ×1, ×2, tự động
Tốc độ quét: 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
Mức HR: 15~350bpm
Độ chuẩn xác: ±1% hoặc±2bpm
Resolution: 1bpm
Sóng: 5 đạo trình ECG tiêu chuẩn
Phát hiện máy điều hòa nhịp tim: Có
Thời gian báo động HR: ≤12s
Trở kháng đầu vào: >5MΩ
2/ RESP - Nhịp thở
Phương pháp: Trở kháng ngực
Dải đo RR: 0-100 rpm
Resolution: ±1 rpm
Độ chính xác: ±1rpm
3/ SpO2
Dải đo: 0-100%
Resolution: ±1%
Độ chính xác: ±1%(90-100%) 2%(70-89%)
Dải mạch đập: 0~250 bpm
Độ chính xác của nhịp mạch: ±1 bpm
4/ NIBP - Huyết áp
Phương pháp đo: Automatic oscillometric
Kiểu đo: Tâm thu, tâm trương và trung bình
Chế độ làm việc: Bằng tay/Tự động
Thời gian đo tự động: Tùy chỉnh
Đơn vị đo: mmHg/Kpa
Dải đo áp suất tâm thu:
Người lớn: 40-270mmHg
Trẻ em: 40-200mmHg
Trẻ sơ sinh: 25-135mmHg
Dải đo áp suất tâm trương:
Người lớn: 30-200mmHg
Trẻ em: 20-150mmHg
Trẻ sơ sinh: 10-110mmHg
Dải đo áp suất trung bình:
Người lớn: 30-220mmHg
Trẻ em: 30-160mmHg
Trẻ sơ sinh: 20-170mmHg
Độ chính xác: ±5mmHg
Dải áp suất NIBP: 0~300 mmHg
PR từ NIBP: 40-240bpm
Bảo hộ quá áp: Hai vòng bảo hộ
5/ Nhiệt độ
Dải đo: 20-45℃
Resolution: 0.1℃
Độ chính xác: ±0.1℃
Đơn vị đo: ℃/F
Lưu lượng khí mẫu: 50ml/mi
Nellcor SpO2 (tùy chọn)
Dải đo: 0~100%
Resolution: 1%
Độ chính xác: ±2% (Người lớn, độ chuyền thấp)
±3% (Trẻ sơ sinh)
Dải báo động: 0~100%
Nhịp mạch: Dải đo: 20~300 bpm
Resolution: 1bpm
Độ chính xác: ±3 bpm
Dải báo động: 20~300 bpm
Cấu hình tiêu chuẩn
3 -lead ECG, RESP, Comen SpO2, NIBP, HR,
Temp(Single Channel)
Cấu hình tùy chọn
Dual-IBP, EtCO2, Dual-Temp, Nellcor/Masimo SpO2,
5/12-lead ECG, Thermal Recorder, Suntech NIBP,
Trolley, Wall mount, Ground wire
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số
Model: STAR8000E
Hãng: Comen
THIẾT BỊ Y TẾ
MÁY X QUANG
MÁY NỘI SOI
MÁY ĐIỆN TIM, SỐC TIM
MONITOR THEO DÕI
DAO MỔ ĐIỆN
MÁY ĐIỆN NÃO
ĐÈN SOI, ĐIỀU TRỊ VÀNG DA
MÁY SIÊU ÂM
MÁY SOI CỔ TỬ CUNG
TỦ HẤP SẤY TIỆT TRÙNG
MÁY TẠO OXY, KHÍ DUNG
MÁY HÚT RỬA DẠ DÀY
MÁY ĐO HUYẾT ÁP
ĐÈN MỔ TIỂU PHẪU & PHẪU THUẬT
BƠM TIÊM ĐIỆN - BƠM TRUYỀN DỊCH
MÁY XÉT NGHIỆM
HỆ THỐNG LÀM ẤM BỆNH NHÂN
HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ
VẬT LÝ TRỊ LIỆU & PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
PHỤ KIỆN Y TẾ
BÁN HÀNG TOÀN QUỐC
Online 24/24
Call, SMS, Zalo
Hotline: 0987315855
Huyền: 0868888927
Hoàng: 0332637099
GiaMinh: 0974842188